Giải đấu sang Chân
Chuyển đổi lea sang ft
Thay đổi thành Chân sang Giải đấu
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giải đấu sang Chân
1 [Giải đấu] = 15840 [Chân]
[Chân] = [Giải đấu] * 15840
Để chuyển đổi Giải đấu sang Chân nhân Giải đấu * 15840.
Ví dụ
11 Giải đấu sang Chân
11 [lea] * 15840 = 174240 [ft]
Bảng chuyển đổi
Giải đấu | Chân |
0.01 lea | 158.4 ft |
0.1 lea | 1584 ft |
1 lea | 15840 ft |
2 lea | 31680 ft |
3 lea | 47520 ft |
4 lea | 63360 ft |
5 lea | 79200 ft |
10 lea | 158400 ft |
15 lea | 237600 ft |
50 lea | 792000 ft |
100 lea | 1584000 ft |
500 lea | 7920000 ft |
1000 lea | 15840000 ft |
Thay đổi thành