Chân sang Mét
Chuyển đổi ft sang m
Thay đổi thành Mét sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Mét
1 [Chân] = 0.3048 [Mét]
[Mét] = [Chân] / 3.2808398950131
Để chuyển đổi Chân sang Mét chia Chân / 3.2808398950131.
Ví dụ
12 Chân sang Mét
12 [ft] / 3.2808398950131 = 3.6576 [m]
Bảng chuyển đổi
Chân | Mét |
0.01 ft | 0.003048 m |
0.1 ft | 0.03048 m |
1 ft | 0.3048 m |
2 ft | 0.6096 m |
3 ft | 0.9144 m |
4 ft | 1.2192 m |
5 ft | 1.524 m |
10 ft | 3.048 m |
15 ft | 4.572 m |
50 ft | 15.24 m |
100 ft | 30.48 m |
500 ft | 152.4 m |
1000 ft | 304.8 m |
Thay đổi thành