Mét sang Chân

Chuyển đổi m sang ft
Hoán đổi
Thay đổi thành Chân sang Mét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mét sang Chân

1 [Mét] = 3.2808398950131 [Chân]
[Chân] = [Mét] * 3.2808398950131
Để chuyển đổi Mét sang Chân nhân Mét * 3.2808398950131.

Ví dụ

11 Mét sang Chân
11 [m] * 3.2808398950131 = 36.089238845144 [ft]

Bảng chuyển đổi

Mét Chân
0.01 m0.032808398950131 ft
0.1 m0.32808398950131 ft
1 m3.2808398950131 ft
2 m6.5616797900262 ft
3 m9.8425196850394 ft
4 m13.123359580052 ft
5 m16.404199475066 ft
10 m32.808398950131 ft
15 m49.212598425197 ft
50 m164.04199475066 ft
100 m328.08398950131 ft
500 m1640.4199475066 ft
1000 m3280.8398950131 ft

Thay đổi thành