Mét sang Decimeter
Chuyển đổi m sang dm
Thay đổi thành Decimeter sang Mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét sang Decimeter
1 [Mét] = 10 [Decimeter]
[Decimeter] = [Mét] * 10
Để chuyển đổi Mét sang Decimeter nhân Mét * 10.
Ví dụ
28 Mét sang Decimeter
28 [m] * 10 = 280 [dm]
Bảng chuyển đổi
| Mét | Decimeter |
| 0.01 m | 0.1 dm |
| 0.1 m | 1 dm |
| 1 m | 10 dm |
| 2 m | 20 dm |
| 3 m | 30 dm |
| 4 m | 40 dm |
| 5 m | 50 dm |
| 10 m | 100 dm |
| 15 m | 150 dm |
| 50 m | 500 dm |
| 100 m | 1000 dm |
| 500 m | 5000 dm |
| 1000 m | 10000 dm |
Thay đổi thành