Mét sang Hectometer
Chuyển đổi m sang hm
Thay đổi thành Hectometer sang Mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét sang Hectometer
1 [Mét] = 0.01 [Hectometer]
[Hectometer] = [Mét] / 100
Để chuyển đổi Mét sang Hectometer chia Mét / 100.
Ví dụ
10 Mét sang Hectometer
10 [m] / 100 = 0.1 [hm]
Bảng chuyển đổi
Mét | Hectometer |
0.01 m | 0.0001 hm |
0.1 m | 0.001 hm |
1 m | 0.01 hm |
2 m | 0.02 hm |
3 m | 0.03 hm |
4 m | 0.04 hm |
5 m | 0.05 hm |
10 m | 0.1 hm |
15 m | 0.15 hm |
50 m | 0.5 hm |
100 m | 1 hm |
500 m | 5 hm |
1000 m | 10 hm |
Thay đổi thành