Mét sang Ki lô mét
Chuyển đổi m sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét sang Ki lô mét
1 [Mét] = 0.001 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Mét] / 1000
Để chuyển đổi Mét sang Ki lô mét chia Mét / 1000.
Ví dụ
21 Mét sang Ki lô mét
21 [m] / 1000 = 0.021 [km]
Bảng chuyển đổi
Mét | Ki lô mét |
0.01 m | 1.0E-5 km |
0.1 m | 0.0001 km |
1 m | 0.001 km |
2 m | 0.002 km |
3 m | 0.003 km |
4 m | 0.004 km |
5 m | 0.005 km |
10 m | 0.01 km |
15 m | 0.015 km |
50 m | 0.05 km |
100 m | 0.1 km |
500 m | 0.5 km |
1000 m | 1 km |
Thay đổi thành