Micromet sang Chân
Chuyển đổi μm sang ft
Thay đổi thành Chân sang Micromet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Micromet sang Chân
1 [Micromet] = 3.2808398950131E-6 [Chân]
[Chân] = [Micromet] / 304800
Để chuyển đổi Micromet sang Chân chia Micromet / 304800.
Ví dụ
11 Micromet sang Chân
11 [μm] / 304800 = 3.6089238845144E-5 [ft]
Bảng chuyển đổi
Micromet | Chân |
0.01 μm | 3.2808398950131E-8 ft |
0.1 μm | 3.2808398950131E-7 ft |
1 μm | 3.2808398950131E-6 ft |
2 μm | 6.5616797900262E-6 ft |
3 μm | 9.8425196850394E-6 ft |
4 μm | 1.3123359580052E-5 ft |
5 μm | 1.6404199475066E-5 ft |
10 μm | 3.2808398950131E-5 ft |
15 μm | 4.9212598425197E-5 ft |
50 μm | 0.00016404199475066 ft |
100 μm | 0.00032808398950131 ft |
500 μm | 0.0016404199475066 ft |
1000 μm | 0.0032808398950131 ft |
Thay đổi thành