Micromet sang Điểm ảnh
Chuyển đổi μm sang X
Thay đổi thành Điểm ảnh sang Micromet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Micromet sang Điểm ảnh
1 [Micromet] = 0.0037795280352161 [Điểm ảnh]
[Điểm ảnh] = [Micromet] / 264.5833
Để chuyển đổi Micromet sang Điểm ảnh chia Micromet / 264.5833.
Ví dụ
25 Micromet sang Điểm ảnh
25 [μm] / 264.5833 = 0.094488200880403 [X]
Bảng chuyển đổi
| Micromet | Điểm ảnh |
| 0.01 μm | 3.7795280352161E-5 X |
| 0.1 μm | 0.00037795280352161 X |
| 1 μm | 0.0037795280352161 X |
| 2 μm | 0.0075590560704323 X |
| 3 μm | 0.011338584105648 X |
| 4 μm | 0.015118112140865 X |
| 5 μm | 0.018897640176081 X |
| 10 μm | 0.037795280352161 X |
| 15 μm | 0.056692920528242 X |
| 50 μm | 0.18897640176081 X |
| 100 μm | 0.37795280352161 X |
| 500 μm | 1.8897640176081 X |
| 1000 μm | 3.7795280352161 X |
Thay đổi thành