Micromet sang Milimét

Chuyển đổi μm sang mm
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét sang Micromet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Micromet sang Milimét

1 [Micromet] = 0.001 [Milimét]
[Milimét] = [Micromet] / 1000
Để chuyển đổi Micromet sang Milimét chia Micromet / 1000.

Ví dụ

56 Micromet sang Milimét
56 [μm] / 1000 = 0.056 [mm]

Bảng chuyển đổi

Micromet Milimét
0.01 μm1.0E-5 mm
0.1 μm0.0001 mm
1 μm0.001 mm
2 μm0.002 mm
3 μm0.003 mm
4 μm0.004 mm
5 μm0.005 mm
10 μm0.01 mm
15 μm0.015 mm
50 μm0.05 mm
100 μm0.1 mm
500 μm0.5 mm
1000 μm1 mm

Thay đổi thành