Milimét sang Micromet

Chuyển đổi mm sang μm
Hoán đổi
Thay đổi thành Micromet sang Milimét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét sang Micromet

1 [Milimét] = 1000 [Micromet]
[Micromet] = [Milimét] * 1000
Để chuyển đổi Milimét sang Micromet nhân Milimét * 1000.

Ví dụ

65 Milimét sang Micromet
65 [mm] * 1000 = 65000 [μm]

Bảng chuyển đổi

Milimét Micromet
0.01 mm10 μm
0.1 mm100 μm
1 mm1000 μm
2 mm2000 μm
3 mm3000 μm
4 mm4000 μm
5 mm5000 μm
10 mm10000 μm
15 mm15000 μm
50 mm50000 μm
100 mm100000 μm
500 mm500000 μm
1000 mm1000000 μm

Thay đổi thành