Milimét sang Centimet
Chuyển đổi mm sang cm
Thay đổi thành Centimet sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Centimet
1 [Milimét] = 0.1 [Centimet]
[Centimet] = [Milimét] / 10
Để chuyển đổi Milimét sang Centimet chia Milimét / 10.
Ví dụ
67 Milimét sang Centimet
67 [mm] / 10 = 6.7 [cm]
Bảng chuyển đổi
Milimét | Centimet |
0.01 mm | 0.001 cm |
0.1 mm | 0.01 cm |
1 mm | 0.1 cm |
2 mm | 0.2 cm |
3 mm | 0.3 cm |
4 mm | 0.4 cm |
5 mm | 0.5 cm |
10 mm | 1 cm |
15 mm | 1.5 cm |
50 mm | 5 cm |
100 mm | 10 cm |
500 mm | 50 cm |
1000 mm | 100 cm |
Thay đổi thành