Centimet sang Milimét

Chuyển đổi cm sang mm
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét sang Centimet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet sang Milimét

1 [Centimet] = 10 [Milimét]
[Milimét] = [Centimet] * 10
Để chuyển đổi Centimet sang Milimét nhân Centimet * 10.

Ví dụ

76 Centimet sang Milimét
76 [cm] * 10 = 760 [mm]

Bảng chuyển đổi

Centimet Milimét
0.01 cm0.1 mm
0.1 cm1 mm
1 cm10 mm
2 cm20 mm
3 cm30 mm
4 cm40 mm
5 cm50 mm
10 cm100 mm
15 cm150 mm
50 cm500 mm
100 cm1000 mm
500 cm5000 mm
1000 cm10000 mm

Thay đổi thành