Centimet sang Ki lô mét
Chuyển đổi cm sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet sang Ki lô mét
1 [Centimet] = 1.0E-5 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Centimet] / 100000
Để chuyển đổi Centimet sang Ki lô mét chia Centimet / 100000.
Ví dụ
71 Centimet sang Ki lô mét
71 [cm] / 100000 = 0.00071 [km]
Bảng chuyển đổi
Centimet | Ki lô mét |
0.01 cm | 1.0E-7 km |
0.1 cm | 1.0E-6 km |
1 cm | 1.0E-5 km |
2 cm | 2.0E-5 km |
3 cm | 3.0E-5 km |
4 cm | 4.0E-5 km |
5 cm | 5.0E-5 km |
10 cm | 0.0001 km |
15 cm | 0.00015 km |
50 cm | 0.0005 km |
100 cm | 0.001 km |
500 cm | 0.005 km |
1000 cm | 0.01 km |
Thay đổi thành