Centimet sang Mét
Chuyển đổi cm sang m
Thay đổi thành Mét sang Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet sang Mét
1 [Centimet] = 0.01 [Mét]
[Mét] = [Centimet] / 100
Để chuyển đổi Centimet sang Mét chia Centimet / 100.
Ví dụ
72 Centimet sang Mét
72 [cm] / 100 = 0.72 [m]
Bảng chuyển đổi
| Centimet | Mét |
| 0.01 cm | 0.0001 m |
| 0.1 cm | 0.001 m |
| 1 cm | 0.01 m |
| 2 cm | 0.02 m |
| 3 cm | 0.03 m |
| 4 cm | 0.04 m |
| 5 cm | 0.05 m |
| 10 cm | 0.1 m |
| 15 cm | 0.15 m |
| 50 cm | 0.5 m |
| 100 cm | 1 m |
| 500 cm | 5 m |
| 1000 cm | 10 m |
Thay đổi thành