Centimet sang Bãi
Chuyển đổi cm sang yd
Thay đổi thành Bãi sang Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet sang Bãi
1 [Centimet] = 0.010936132983377 [Bãi]
[Bãi] = [Centimet] / 91.44
Để chuyển đổi Centimet sang Bãi chia Centimet / 91.44.
Ví dụ
13 Centimet sang Bãi
13 [cm] / 91.44 = 0.1421697287839 [yd]
Bảng chuyển đổi
| Centimet | Bãi |
| 0.01 cm | 0.00010936132983377 yd |
| 0.1 cm | 0.0010936132983377 yd |
| 1 cm | 0.010936132983377 yd |
| 2 cm | 0.021872265966754 yd |
| 3 cm | 0.032808398950131 yd |
| 4 cm | 0.043744531933508 yd |
| 5 cm | 0.054680664916885 yd |
| 10 cm | 0.10936132983377 yd |
| 15 cm | 0.16404199475066 yd |
| 50 cm | 0.54680664916885 yd |
| 100 cm | 1.0936132983377 yd |
| 500 cm | 5.4680664916885 yd |
| 1000 cm | 10.936132983377 yd |
Thay đổi thành