Centimet sang Người giễu cợt
Chuyển đổi cm sang Gm
Thay đổi thành Người giễu cợt sang Centimet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet sang Người giễu cợt
1 [Centimet] = 1.0E-11 [Người giễu cợt]
[Người giễu cợt] = [Centimet] / 100000000000
Để chuyển đổi Centimet sang Người giễu cợt chia Centimet / 100000000000.
Ví dụ
20 Centimet sang Người giễu cợt
20 [cm] / 100000000000 = 2.0E-10 [Gm]
Bảng chuyển đổi
| Centimet | Người giễu cợt |
| 0.01 cm | 1.0E-13 Gm |
| 0.1 cm | 1.0E-12 Gm |
| 1 cm | 1.0E-11 Gm |
| 2 cm | 2.0E-11 Gm |
| 3 cm | 3.0E-11 Gm |
| 4 cm | 4.0E-11 Gm |
| 5 cm | 5.0E-11 Gm |
| 10 cm | 1.0E-10 Gm |
| 15 cm | 1.5E-10 Gm |
| 50 cm | 5.0E-10 Gm |
| 100 cm | 1.0E-9 Gm |
| 500 cm | 5.0E-9 Gm |
| 1000 cm | 1.0E-8 Gm |
Thay đổi thành