Centimet sang Micromet

Chuyển đổi cm sang μm
Hoán đổi
Thay đổi thành Micromet sang Centimet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet sang Micromet

1 [Centimet] = 10000 [Micromet]
[Micromet] = [Centimet] * 10000
Để chuyển đổi Centimet sang Micromet nhân Centimet * 10000.

Ví dụ

75 Centimet sang Micromet
75 [cm] * 10000 = 750000 [μm]

Bảng chuyển đổi

Centimet Micromet
0.01 cm100 μm
0.1 cm1000 μm
1 cm10000 μm
2 cm20000 μm
3 cm30000 μm
4 cm40000 μm
5 cm50000 μm
10 cm100000 μm
15 cm150000 μm
50 cm500000 μm
100 cm1000000 μm
500 cm5000000 μm
1000 cm10000000 μm

Thay đổi thành