Micromet sang Centimet

Chuyển đổi μm sang cm
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet sang Micromet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Micromet sang Centimet

1 [Micromet] = 0.0001 [Centimet]
[Centimet] = [Micromet] / 10000
Để chuyển đổi Micromet sang Centimet chia Micromet / 10000.

Ví dụ

57 Micromet sang Centimet
57 [μm] / 10000 = 0.0057 [cm]

Bảng chuyển đổi

Micromet Centimet
0.01 μm1.0E-6 cm
0.1 μm1.0E-5 cm
1 μm0.0001 cm
2 μm0.0002 cm
3 μm0.0003 cm
4 μm0.0004 cm
5 μm0.0005 cm
10 μm0.001 cm
15 μm0.0015 cm
50 μm0.005 cm
100 μm0.01 cm
500 μm0.05 cm
1000 μm0.1 cm

Thay đổi thành