Micromet sang Mét

Chuyển đổi μm sang m
Hoán đổi
Thay đổi thành Mét sang Micromet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Micromet sang Mét

1 [Micromet] = 1.0E-6 [Mét]
[Mét] = [Micromet] / 1000000
Để chuyển đổi Micromet sang Mét chia Micromet / 1000000.

Ví dụ

52 Micromet sang Mét
52 [μm] / 1000000 = 5.2E-5 [m]

Bảng chuyển đổi

Micromet Mét
0.01 μm1.0E-8 m
0.1 μm1.0E-7 m
1 μm1.0E-6 m
2 μm2.0E-6 m
3 μm3.0E-6 m
4 μm4.0E-6 m
5 μm5.0E-6 m
10 μm1.0E-5 m
15 μm1.5E-5 m
50 μm5.0E-5 m
100 μm0.0001 m
500 μm0.0005 m
1000 μm0.001 m

Thay đổi thành