Micromet sang Người giễu cợt
Chuyển đổi μm sang Gm
Thay đổi thành Người giễu cợt sang Micromet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Micromet sang Người giễu cợt
1 [Micromet] = 1.0E-15 [Người giễu cợt]
[Người giễu cợt] = [Micromet] / 1.0E+15
Để chuyển đổi Micromet sang Người giễu cợt chia Micromet / 1.0E+15.
Ví dụ
20 Micromet sang Người giễu cợt
20 [μm] / 1.0E+15 = 2.0E-14 [Gm]
Bảng chuyển đổi
Micromet | Người giễu cợt |
0.01 μm | 1.0E-17 Gm |
0.1 μm | 1.0E-16 Gm |
1 μm | 1.0E-15 Gm |
2 μm | 2.0E-15 Gm |
3 μm | 3.0E-15 Gm |
4 μm | 4.0E-15 Gm |
5 μm | 5.0E-15 Gm |
10 μm | 1.0E-14 Gm |
15 μm | 1.5E-14 Gm |
50 μm | 5.0E-14 Gm |
100 μm | 1.0E-13 Gm |
500 μm | 5.0E-13 Gm |
1000 μm | 1.0E-12 Gm |
Thay đổi thành