Người giễu cợt sang Micromet
Chuyển đổi Gm sang μm
Thay đổi thành Micromet sang Người giễu cợt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Người giễu cợt sang Micromet
1 [Người giễu cợt] = 1.0E+15 [Micromet]
[Micromet] = [Người giễu cợt] * 1.0E+15
Để chuyển đổi Người giễu cợt sang Micromet nhân Người giễu cợt * 1.0E+15.
Ví dụ
15 Người giễu cợt sang Micromet
15 [Gm] * 1.0E+15 = 1.5E+16 [μm]
Bảng chuyển đổi
| Người giễu cợt | Micromet |
| 0.01 Gm | 10000000000000 μm |
| 0.1 Gm | 1.0E+14 μm |
| 1 Gm | 1.0E+15 μm |
| 2 Gm | 2.0E+15 μm |
| 3 Gm | 3.0E+15 μm |
| 4 Gm | 4.0E+15 μm |
| 5 Gm | 5.0E+15 μm |
| 10 Gm | 1.0E+16 μm |
| 15 Gm | 1.5E+16 μm |
| 50 Gm | 5.0E+16 μm |
| 100 Gm | 1.0E+17 μm |
| 500 Gm | 5.0E+17 μm |
| 1000 Gm | 1.0E+18 μm |
Thay đổi thành