Centimet sang Chân

Chuyển đổi cm sang ft
Hoán đổi
Thay đổi thành Chân sang Centimet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet sang Chân

1 [Centimet] = 0.032808398950131 [Chân]
[Chân] = [Centimet] / 30.48
Để chuyển đổi Centimet sang Chân chia Centimet / 30.48.

Ví dụ

11 Centimet sang Chân
11 [cm] / 30.48 = 0.36089238845144 [ft]

Bảng chuyển đổi

Centimet Chân
0.01 cm0.00032808398950131 ft
0.1 cm0.0032808398950131 ft
1 cm0.032808398950131 ft
2 cm0.065616797900262 ft
3 cm0.098425196850394 ft
4 cm0.13123359580052 ft
5 cm0.16404199475066 ft
10 cm0.32808398950131 ft
15 cm0.49212598425197 ft
50 cm1.6404199475066 ft
100 cm3.2808398950131 ft
500 cm16.404199475066 ft
1000 cm32.808398950131 ft

Thay đổi thành