Centimet sang Hải lý

Chuyển đổi cm sang nmi
Hoán đổi
Thay đổi thành Hải lý sang Centimet
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet sang Hải lý

1 [Centimet] = 5.3995680345572E-6 [Hải lý]
[Hải lý] = [Centimet] / 185200
Để chuyển đổi Centimet sang Hải lý chia Centimet / 185200.

Ví dụ

15 Centimet sang Hải lý
15 [cm] / 185200 = 8.0993520518359E-5 [nmi]

Bảng chuyển đổi

Centimet Hải lý
0.01 cm5.3995680345572E-8 nmi
0.1 cm5.3995680345572E-7 nmi
1 cm5.3995680345572E-6 nmi
2 cm1.0799136069114E-5 nmi
3 cm1.6198704103672E-5 nmi
4 cm2.1598272138229E-5 nmi
5 cm2.6997840172786E-5 nmi
10 cm5.3995680345572E-5 nmi
15 cm8.0993520518359E-5 nmi
50 cm0.00026997840172786 nmi
100 cm0.00053995680345572 nmi
500 cm0.0026997840172786 nmi
1000 cm0.0053995680345572 nmi

Thay đổi thành