Milimét sang Inch
Chuyển đổi mm sang in
Thay đổi thành Inch sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Inch
1 [Milimét] = 0.039370078740157 [Inch]
[Inch] = [Milimét] / 25.4
Để chuyển đổi Milimét sang Inch chia Milimét / 25.4.
Ví dụ
12 Milimét sang Inch
12 [mm] / 25.4 = 0.47244094488189 [in]
Bảng chuyển đổi
| Milimét | Inch |
| 0.01 mm | 0.00039370078740157 in |
| 0.1 mm | 0.0039370078740157 in |
| 1 mm | 0.039370078740157 in |
| 2 mm | 0.078740157480315 in |
| 3 mm | 0.11811023622047 in |
| 4 mm | 0.15748031496063 in |
| 5 mm | 0.19685039370079 in |
| 10 mm | 0.39370078740157 in |
| 15 mm | 0.59055118110236 in |
| 50 mm | 1.9685039370079 in |
| 100 mm | 3.9370078740157 in |
| 500 mm | 19.685039370079 in |
| 1000 mm | 39.370078740157 in |
Thay đổi thành