Inch sang Milimét
Chuyển đổi in sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Inch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch sang Milimét
1 [Inch] = 25.4 [Milimét]
[Milimét] = [Inch] * 25.4
Để chuyển đổi Inch sang Milimét nhân Inch * 25.4.
Ví dụ
26 Inch sang Milimét
26 [in] * 25.4 = 660.4 [mm]
Bảng chuyển đổi
Inch | Milimét |
0.01 in | 0.254 mm |
0.1 in | 2.54 mm |
1 in | 25.4 mm |
2 in | 50.8 mm |
3 in | 76.2 mm |
4 in | 101.6 mm |
5 in | 127 mm |
10 in | 254 mm |
15 in | 381 mm |
50 in | 1270 mm |
100 in | 2540 mm |
500 in | 12700 mm |
1000 in | 25400 mm |
Thay đổi thành