Inch sang Centimet
Chuyển đổi in sang cm
Thay đổi thành Centimet sang Inch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch sang Centimet
1 [Inch] = 2.54 [Centimet]
[Centimet] = [Inch] * 2.54
Để chuyển đổi Inch sang Centimet nhân Inch * 2.54.
Ví dụ
27 Inch sang Centimet
27 [in] * 2.54 = 68.58 [cm]
Bảng chuyển đổi
| Inch | Centimet |
| 0.01 in | 0.0254 cm |
| 0.1 in | 0.254 cm |
| 1 in | 2.54 cm |
| 2 in | 5.08 cm |
| 3 in | 7.62 cm |
| 4 in | 10.16 cm |
| 5 in | 12.7 cm |
| 10 in | 25.4 cm |
| 15 in | 38.1 cm |
| 50 in | 127 cm |
| 100 in | 254 cm |
| 500 in | 1270 cm |
| 1000 in | 2540 cm |
Thay đổi thành