Inch sang Mét
Chuyển đổi in sang m
Thay đổi thành Mét sang Inch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch sang Mét
1 [Inch] = 0.0254 [Mét]
[Mét] = [Inch] / 39.370078740157
Để chuyển đổi Inch sang Mét chia Inch / 39.370078740157.
Ví dụ
22 Inch sang Mét
22 [in] / 39.370078740157 = 0.5588 [m]
Bảng chuyển đổi
Inch | Mét |
0.01 in | 0.000254 m |
0.1 in | 0.00254 m |
1 in | 0.0254 m |
2 in | 0.0508 m |
3 in | 0.0762 m |
4 in | 0.1016 m |
5 in | 0.127 m |
10 in | 0.254 m |
15 in | 0.381 m |
50 in | 1.27 m |
100 in | 2.54 m |
500 in | 12.7 m |
1000 in | 25.4 m |
Thay đổi thành