Inch sang Ki lô mét
Chuyển đổi in sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Inch
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch sang Ki lô mét
1 [Inch] = 2.54E-5 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Inch] / 39370.078740157
Để chuyển đổi Inch sang Ki lô mét chia Inch / 39370.078740157.
Ví dụ
21 Inch sang Ki lô mét
21 [in] / 39370.078740157 = 0.0005334 [km]
Bảng chuyển đổi
| Inch | Ki lô mét |
| 0.01 in | 2.54E-7 km |
| 0.1 in | 2.54E-6 km |
| 1 in | 2.54E-5 km |
| 2 in | 5.08E-5 km |
| 3 in | 7.62E-5 km |
| 4 in | 0.0001016 km |
| 5 in | 0.000127 km |
| 10 in | 0.000254 km |
| 15 in | 0.000381 km |
| 50 in | 0.00127 km |
| 100 in | 0.00254 km |
| 500 in | 0.0127 km |
| 1000 in | 0.0254 km |
Thay đổi thành