Milimét sang Microns
Chuyển đổi mm sang µ
Thay đổi thành Microns sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Microns
1 [Milimét] = 1000 [Microns]
[Microns] = [Milimét] * 1000
Để chuyển đổi Milimét sang Microns nhân Milimét * 1000.
Ví dụ
18 Milimét sang Microns
18 [mm] * 1000 = 18000 [µ]
Bảng chuyển đổi
Milimét | Microns |
0.01 mm | 10 µ |
0.1 mm | 100 µ |
1 mm | 1000 µ |
2 mm | 2000 µ |
3 mm | 3000 µ |
4 mm | 4000 µ |
5 mm | 5000 µ |
10 mm | 10000 µ |
15 mm | 15000 µ |
50 mm | 50000 µ |
100 mm | 100000 µ |
500 mm | 500000 µ |
1000 mm | 1000000 µ |
Thay đổi thành