Hectometer sang Chân
Chuyển đổi hm sang ft
Thay đổi thành Chân sang Hectometer
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hectometer sang Chân
1 [Hectometer] = 328.08398950131 [Chân]
[Chân] = [Hectometer] * 328.08398950131
Để chuyển đổi Hectometer sang Chân nhân Hectometer * 328.08398950131.
Ví dụ
11 Hectometer sang Chân
11 [hm] * 328.08398950131 = 3608.9238845144 [ft]
Bảng chuyển đổi
Hectometer | Chân |
0.01 hm | 3.2808398950131 ft |
0.1 hm | 32.808398950131 ft |
1 hm | 328.08398950131 ft |
2 hm | 656.16797900262 ft |
3 hm | 984.25196850394 ft |
4 hm | 1312.3359580052 ft |
5 hm | 1640.4199475066 ft |
10 hm | 3280.8398950131 ft |
15 hm | 4921.2598425197 ft |
50 hm | 16404.199475066 ft |
100 hm | 32808.398950131 ft |
500 hm | 164041.99475066 ft |
1000 hm | 328083.98950131 ft |
Thay đổi thành