Hectometer sang Hải lý

Chuyển đổi hm sang nmi
Hoán đổi
Thay đổi thành Hải lý sang Hectometer
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hectometer sang Hải lý

1 [Hectometer] = 0.053995680345572 [Hải lý]
[Hải lý] = [Hectometer] / 18.52
Để chuyển đổi Hectometer sang Hải lý chia Hectometer / 18.52.

Ví dụ

15 Hectometer sang Hải lý
15 [hm] / 18.52 = 0.80993520518359 [nmi]

Bảng chuyển đổi

Hectometer Hải lý
0.01 hm0.00053995680345572 nmi
0.1 hm0.0053995680345572 nmi
1 hm0.053995680345572 nmi
2 hm0.10799136069114 nmi
3 hm0.16198704103672 nmi
4 hm0.21598272138229 nmi
5 hm0.26997840172786 nmi
10 hm0.53995680345572 nmi
15 hm0.80993520518359 nmi
50 hm2.6997840172786 nmi
100 hm5.3995680345572 nmi
500 hm26.997840172786 nmi
1000 hm53.995680345572 nmi

Thay đổi thành