Hectometer sang Ki lô mét

Chuyển đổi hm sang km
Hoán đổi
Thay đổi thành Ki lô mét sang Hectometer
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hectometer sang Ki lô mét

1 [Hectometer] = 0.1 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Hectometer] / 10
Để chuyển đổi Hectometer sang Ki lô mét chia Hectometer / 10.

Ví dụ

15 Hectometer sang Ki lô mét
15 [hm] / 10 = 1.5 [km]

Bảng chuyển đổi

Hectometer Ki lô mét
0.01 hm0.001 km
0.1 hm0.01 km
1 hm0.1 km
2 hm0.2 km
3 hm0.3 km
4 hm0.4 km
5 hm0.5 km
10 hm1 km
15 hm1.5 km
50 hm5 km
100 hm10 km
500 hm50 km
1000 hm100 km

Thay đổi thành