Hải lý sang Hectometer
Chuyển đổi nmi sang hm
Thay đổi thành Hectometer sang Hải lý
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Hải lý sang Hectometer
1 [Hải lý] = 18.52 [Hectometer]
[Hectometer] = [Hải lý] * 18.52
Để chuyển đổi Hải lý sang Hectometer nhân Hải lý * 18.52.
Ví dụ
10 Hải lý sang Hectometer
10 [nmi] * 18.52 = 185.2 [hm]
Bảng chuyển đổi
Hải lý | Hectometer |
0.01 nmi | 0.1852 hm |
0.1 nmi | 1.852 hm |
1 nmi | 18.52 hm |
2 nmi | 37.04 hm |
3 nmi | 55.56 hm |
4 nmi | 74.08 hm |
5 nmi | 92.6 hm |
10 nmi | 185.2 hm |
15 nmi | 277.8 hm |
50 nmi | 926 hm |
100 nmi | 1852 hm |
500 nmi | 9260 hm |
1000 nmi | 18520 hm |
Thay đổi thành