Hải lý sang Những năm ánh sáng

Chuyển đổi nmi sang ly
Hoán đổi
Thay đổi thành Những năm ánh sáng sang Hải lý
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hải lý sang Những năm ánh sáng

1 [Hải lý] = 1.9575097769792E-13 [Những năm ánh sáng]
[Những năm ánh sáng] = [Hải lý] / 5108531317494.6
Để chuyển đổi Hải lý sang Những năm ánh sáng chia Hải lý / 5108531317494.6.

Ví dụ

16 Hải lý sang Những năm ánh sáng
16 [nmi] / 5108531317494.6 = 3.1320156431667E-12 [ly]

Bảng chuyển đổi

Hải lý Những năm ánh sáng
0.01 nmi1.9575097769792E-15 ly
0.1 nmi1.9575097769792E-14 ly
1 nmi1.9575097769792E-13 ly
2 nmi3.9150195539584E-13 ly
3 nmi5.8725293309375E-13 ly
4 nmi7.8300391079167E-13 ly
5 nmi9.7875488848959E-13 ly
10 nmi1.9575097769792E-12 ly
15 nmi2.9362646654688E-12 ly
50 nmi9.7875488848959E-12 ly
100 nmi1.9575097769792E-11 ly
500 nmi9.7875488848959E-11 ly
1000 nmi1.9575097769792E-10 ly

Thay đổi thành