Hải lý sang Ki lô mét

Chuyển đổi nmi sang km
Hoán đổi
Thay đổi thành Ki lô mét sang Hải lý
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hải lý sang Ki lô mét

1 [Hải lý] = 1.852 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Hải lý] * 1.852
Để chuyển đổi Hải lý sang Ki lô mét nhân Hải lý * 1.852.

Ví dụ

51 Hải lý sang Ki lô mét
51 [nmi] * 1.852 = 94.452 [km]

Bảng chuyển đổi

Hải lý Ki lô mét
0.01 nmi0.01852 km
0.1 nmi0.1852 km
1 nmi1.852 km
2 nmi3.704 km
3 nmi5.556 km
4 nmi7.408 km
5 nmi9.26 km
10 nmi18.52 km
15 nmi27.78 km
50 nmi92.6 km
100 nmi185.2 km
500 nmi926 km
1000 nmi1852 km

Thay đổi thành