Hải lý sang Mét

Chuyển đổi nmi sang m
Hoán đổi
Thay đổi thành Mét sang Hải lý
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hải lý sang Mét

1 [Hải lý] = 1852 [Mét]
[Mét] = [Hải lý] * 1852
Để chuyển đổi Hải lý sang Mét nhân Hải lý * 1852.

Ví dụ

52 Hải lý sang Mét
52 [nmi] * 1852 = 96304 [m]

Bảng chuyển đổi

Hải lý Mét
0.01 nmi18.52 m
0.1 nmi185.2 m
1 nmi1852 m
2 nmi3704 m
3 nmi5556 m
4 nmi7408 m
5 nmi9260 m
10 nmi18520 m
15 nmi27780 m
50 nmi92600 m
100 nmi185200 m
500 nmi926000 m
1000 nmi1852000 m

Thay đổi thành