Hải lý sang Đơn vị thiên văn

Chuyển đổi nmi sang au
Hoán đổi
Thay đổi thành Đơn vị thiên văn sang Hải lý
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hải lý sang Đơn vị thiên văn

1 [Hải lý] = 1.2379855351186E-8 [Đơn vị thiên văn]
[Đơn vị thiên văn] = [Hải lý] / 80776388.062095
Để chuyển đổi Hải lý sang Đơn vị thiên văn chia Hải lý / 80776388.062095.

Ví dụ

54 Hải lý sang Đơn vị thiên văn
54 [nmi] / 80776388.062095 = 6.6851218896404E-7 [au]

Bảng chuyển đổi

Hải lý Đơn vị thiên văn
0.01 nmi1.2379855351186E-10 au
0.1 nmi1.2379855351186E-9 au
1 nmi1.2379855351186E-8 au
2 nmi2.4759710702372E-8 au
3 nmi3.7139566053558E-8 au
4 nmi4.9519421404744E-8 au
5 nmi6.189927675593E-8 au
10 nmi1.2379855351186E-7 au
15 nmi1.8569783026779E-7 au
50 nmi6.189927675593E-7 au
100 nmi1.2379855351186E-6 au
500 nmi6.189927675593E-6 au
1000 nmi1.2379855351186E-5 au

Thay đổi thành