Hải lý sang Dặm

Chuyển đổi nmi sang mi
Hoán đổi
Thay đổi thành Dặm sang Hải lý
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Hải lý sang Dặm

1 [Hải lý] = 1.1507794480235 [Dặm]
[Dặm] = [Hải lý] * 1.1507794480235
Để chuyển đổi Hải lý sang Dặm nhân Hải lý * 1.1507794480235.

Ví dụ

14 Hải lý sang Dặm
14 [nmi] * 1.1507794480235 = 16.11091227233 [mi]

Bảng chuyển đổi

Hải lý Dặm
0.01 nmi0.011507794480235 mi
0.1 nmi0.11507794480235 mi
1 nmi1.1507794480235 mi
2 nmi2.3015588960471 mi
3 nmi3.4523383440706 mi
4 nmi4.6031177920942 mi
5 nmi5.7538972401177 mi
10 nmi11.507794480235 mi
15 nmi17.261691720353 mi
50 nmi57.538972401177 mi
100 nmi115.07794480235 mi
500 nmi575.38972401177 mi
1000 nmi1150.7794480235 mi

Thay đổi thành