Dặm sang Hải lý

Chuyển đổi mi sang nmi
Hoán đổi
Thay đổi thành Hải lý sang Dặm
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Dặm sang Hải lý

1 [Dặm] = 0.86897624190065 [Hải lý]
[Hải lý] = [Dặm] / 1.1507794480235
Để chuyển đổi Dặm sang Hải lý chia Dặm / 1.1507794480235.

Ví dụ

15 Dặm sang Hải lý
15 [mi] / 1.1507794480235 = 13.03464362851 [nmi]

Bảng chuyển đổi

Dặm Hải lý
0.01 mi0.0086897624190065 nmi
0.1 mi0.086897624190065 nmi
1 mi0.86897624190065 nmi
2 mi1.7379524838013 nmi
3 mi2.6069287257019 nmi
4 mi3.4759049676026 nmi
5 mi4.3448812095032 nmi
10 mi8.6897624190065 nmi
15 mi13.03464362851 nmi
50 mi43.448812095032 nmi
100 mi86.897624190065 nmi
500 mi434.48812095032 nmi
1000 mi868.97624190065 nmi

Thay đổi thành