Dặm sang Chân
Chuyển đổi mi sang ft
Thay đổi thành Chân sang Dặm
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Dặm sang Chân
1 [Dặm] = 5280 [Chân]
[Chân] = [Dặm] * 5280
Để chuyển đổi Dặm sang Chân nhân Dặm * 5280.
Ví dụ
11 Dặm sang Chân
11 [mi] * 5280 = 58080 [ft]
Bảng chuyển đổi
Dặm | Chân |
0.01 mi | 52.8 ft |
0.1 mi | 528 ft |
1 mi | 5280 ft |
2 mi | 10560 ft |
3 mi | 15840 ft |
4 mi | 21120 ft |
5 mi | 26400 ft |
10 mi | 52800 ft |
15 mi | 79200 ft |
50 mi | 264000 ft |
100 mi | 528000 ft |
500 mi | 2640000 ft |
1000 mi | 5280000 ft |
Thay đổi thành