Nanomet sang Milimét
Chuyển đổi nm sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Milimét
1 [Nanomet] = 1.0E-6 [Milimét]
[Milimét] = [Nanomet] / 1000000
Để chuyển đổi Nanomet sang Milimét chia Nanomet / 1000000.
Ví dụ
96 Nanomet sang Milimét
96 [nm] / 1000000 = 9.6E-5 [mm]
Bảng chuyển đổi
Nanomet | Milimét |
0.01 nm | 1.0E-8 mm |
0.1 nm | 1.0E-7 mm |
1 nm | 1.0E-6 mm |
2 nm | 2.0E-6 mm |
3 nm | 3.0E-6 mm |
4 nm | 4.0E-6 mm |
5 nm | 5.0E-6 mm |
10 nm | 1.0E-5 mm |
15 nm | 1.5E-5 mm |
50 nm | 5.0E-5 mm |
100 nm | 0.0001 mm |
500 nm | 0.0005 mm |
1000 nm | 0.001 mm |
Thay đổi thành