Máy đo nhiệt độ sang Nanomet
Chuyển đổi pm sang nm
Thay đổi thành Nanomet sang Máy đo nhiệt độ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Máy đo nhiệt độ sang Nanomet
1 [Máy đo nhiệt độ] = 0.001 [Nanomet]
[Nanomet] = [Máy đo nhiệt độ] / 1000
Để chuyển đổi Máy đo nhiệt độ sang Nanomet chia Máy đo nhiệt độ / 1000.
Ví dụ
79 Máy đo nhiệt độ sang Nanomet
79 [pm] / 1000 = 0.079 [nm]
Bảng chuyển đổi
| Máy đo nhiệt độ | Nanomet |
| 0.01 pm | 1.0E-5 nm |
| 0.1 pm | 0.0001 nm |
| 1 pm | 0.001 nm |
| 2 pm | 0.002 nm |
| 3 pm | 0.003 nm |
| 4 pm | 0.004 nm |
| 5 pm | 0.005 nm |
| 10 pm | 0.01 nm |
| 15 pm | 0.015 nm |
| 50 pm | 0.05 nm |
| 100 pm | 0.1 nm |
| 500 pm | 0.5 nm |
| 1000 pm | 1 nm |
Thay đổi thành