Bãi sang Milimét
Chuyển đổi yd sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Bãi
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bãi sang Milimét
1 [Bãi] = 914.4 [Milimét]
[Milimét] = [Bãi] * 914.4
Để chuyển đổi Bãi sang Milimét nhân Bãi * 914.4.
Ví dụ
36 Bãi sang Milimét
36 [yd] * 914.4 = 32918.4 [mm]
Bảng chuyển đổi
Bãi | Milimét |
0.01 yd | 9.144 mm |
0.1 yd | 91.44 mm |
1 yd | 914.4 mm |
2 yd | 1828.8 mm |
3 yd | 2743.2 mm |
4 yd | 3657.6 mm |
5 yd | 4572 mm |
10 yd | 9144 mm |
15 yd | 13716 mm |
50 yd | 45720 mm |
100 yd | 91440 mm |
500 yd | 457200 mm |
1000 yd | 914400 mm |
Thay đổi thành