Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Thanh

Hoán đổi
Thay đổi thành Thanh sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Thanh

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 98.0665 [Thanh]
[Thanh] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 98.0665
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Thanh nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 98.0665.

Ví dụ

26 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Thanh
26 [kgf/mm2] * 98.0665 = 2549.729 [Thanh]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Thanh
0.01 kgf/mm20.980665 Thanh
0.1 kgf/mm29.80665 Thanh
1 kgf/mm298.0665 Thanh
2 kgf/mm2196.133 Thanh
3 kgf/mm2294.1995 Thanh
4 kgf/mm2392.266 Thanh
5 kgf/mm2490.3325 Thanh
10 kgf/mm2980.665 Thanh
15 kgf/mm21470.9975 Thanh
50 kgf/mm24903.325 Thanh
100 kgf/mm29806.65 Thanh
500 kgf/mm249033.25 Thanh
1000 kgf/mm298066.5 Thanh

Thay đổi thành