Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 1.4223343307054 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 1.4223343307054
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 1.4223343307054.

Ví dụ

29 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [kgf/mm2] * 1.4223343307054 = 41.247695590457 [ksi]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Kilopounds mỗi Inch vuông
0.01 kgf/mm20.014223343307054 ksi
0.1 kgf/mm20.14223343307054 ksi
1 kgf/mm21.4223343307054 ksi
2 kgf/mm22.8446686614109 ksi
3 kgf/mm24.2670029921163 ksi
4 kgf/mm25.6893373228217 ksi
5 kgf/mm27.1116716535271 ksi
10 kgf/mm214.223343307054 ksi
15 kgf/mm221.335014960581 ksi
50 kgf/mm271.116716535271 ksi
100 kgf/mm2142.23343307054 ksi
500 kgf/mm2711.16716535271 ksi
1000 kgf/mm21422.3343307054 ksi

Thay đổi thành