Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Milibar
Thay đổi thành Milibar sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Milibar
1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 98066.5 [Milibar]
[Milibar] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 98066.5
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Milibar nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 98066.5.
Ví dụ
36 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Milibar
36 [kgf/mm2] * 98066.5 = 3530394 [mbar]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông | Milibar |
0.01 kgf/mm2 | 980.665 mbar |
0.1 kgf/mm2 | 9806.65 mbar |
1 kgf/mm2 | 98066.5 mbar |
2 kgf/mm2 | 196133 mbar |
3 kgf/mm2 | 294199.5 mbar |
4 kgf/mm2 | 392266 mbar |
5 kgf/mm2 | 490332.5 mbar |
10 kgf/mm2 | 980665 mbar |
15 kgf/mm2 | 1470997.5 mbar |
50 kgf/mm2 | 4903325 mbar |
100 kgf/mm2 | 9806650 mbar |
500 kgf/mm2 | 49033250 mbar |
1000 kgf/mm2 | 98066500 mbar |
Thay đổi thành