Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopascal

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilopascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopascal

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 9806.65 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 9806.65
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopascal nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 9806.65.

Ví dụ

10 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Kilopascal
10 [kgf/mm2] * 9806.65 = 98066.5 [kPa]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Kilopascal
0.01 kgf/mm298.0665 kPa
0.1 kgf/mm2980.665 kPa
1 kgf/mm29806.65 kPa
2 kgf/mm219613.3 kPa
3 kgf/mm229419.95 kPa
4 kgf/mm239226.6 kPa
5 kgf/mm249033.25 kPa
10 kgf/mm298066.5 kPa
15 kgf/mm2147099.75 kPa
50 kgf/mm2490332.5 kPa
100 kgf/mm2980665 kPa
500 kgf/mm24903325 kPa
1000 kgf/mm29806650 kPa

Thay đổi thành