Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Millipascal

Hoán đổi
Thay đổi thành Millipascal sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Millipascal

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 9806650000 [Millipascal]
[Millipascal] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 9806650000
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Millipascal nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 9806650000.

Ví dụ

20 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Millipascal
20 [kgf/mm2] * 9806650000 = 196133000000 [mPa]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Millipascal
0.01 kgf/mm298066500 mPa
0.1 kgf/mm2980665000 mPa
1 kgf/mm29806650000 mPa
2 kgf/mm219613300000 mPa
3 kgf/mm229419950000 mPa
4 kgf/mm239226600000 mPa
5 kgf/mm249033250000 mPa
10 kgf/mm298066500000 mPa
15 kgf/mm2147099750000 mPa
50 kgf/mm2490332500000 mPa
100 kgf/mm2980665000000 mPa
500 kgf/mm24903325000000 mPa
1000 kgf/mm29806650000000 mPa

Thay đổi thành