Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds mỗi inch vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds mỗi inch vuông

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 1422.3343307054 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 1422.3343307054
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds mỗi inch vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 1422.3343307054.

Ví dụ

27 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds mỗi inch vuông
27 [kgf/mm2] * 1422.3343307054 = 38403.026929047 [psi]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Pounds mỗi inch vuông
0.01 kgf/mm214.223343307054 psi
0.1 kgf/mm2142.23343307054 psi
1 kgf/mm21422.3343307054 psi
2 kgf/mm22844.6686614109 psi
3 kgf/mm24267.0029921163 psi
4 kgf/mm25689.3373228217 psi
5 kgf/mm27111.6716535271 psi
10 kgf/mm214223.343307054 psi
15 kgf/mm221335.014960581 psi
50 kgf/mm271116.716535271 psi
100 kgf/mm2142233.43307054 psi
500 kgf/mm2711167.16535271 psi
1000 kgf/mm21422334.3307054 psi

Thay đổi thành