Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

1 [Pounds mỗi inch vuông] = 0.00070306957964239 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Pounds mỗi inch vuông] / 1422.3343307054
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Pounds mỗi inch vuông / 1422.3343307054.

Ví dụ

32 Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [psi] / 1422.3343307054 = 0.022498226548556 [kgf/mm2]

Bảng chuyển đổi

Pounds mỗi inch vuông Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
0.01 psi7.0306957964239E-6 kgf/mm2
0.1 psi7.0306957964239E-5 kgf/mm2
1 psi0.00070306957964239 kgf/mm2
2 psi0.0014061391592848 kgf/mm2
3 psi0.0021092087389272 kgf/mm2
4 psi0.0028122783185695 kgf/mm2
5 psi0.0035153478982119 kgf/mm2
10 psi0.0070306957964239 kgf/mm2
15 psi0.010546043694636 kgf/mm2
50 psi0.035153478982119 kgf/mm2
100 psi0.070306957964239 kgf/mm2
500 psi0.35153478982119 kgf/mm2
1000 psi0.70306957964239 kgf/mm2

Thay đổi thành